- unlike (adj): không giống
- like (adj): giống
- similar to (adj): giống
- diferent from (adj): khác
Các đáp án C, D loại vì thiếu giới từ đi kèm. Dựa vào nghĩa của câu ta chọn “Unlike”
Dịch: Không giống phần lớn học sinh ở trong lớp này, Terry không bao giờ làm bài tập trước khi đến
trường.